Tra từ pay - Từ điển Anh Việt
Động từ nguyên thể, Pay ; Quá khứ, Paid ; Quá khứ phân từ, Paid ; Ngôi thứ ba số ít, Pays ; Hiện tại phân từDanh động từ, Paying
Thì quá khứ đơn - Lý thuyết và bài tập áp dụng quá khứ của pay Động từ nguyên thể, Pay ; Quá khứ, Paid ; Quá khứ phân từ, Paid ; Ngôi thứ ba số ít, Pays ; Hiện tại phân từDanh động từ, Paying 1688 payment My sister used the money to pay down her mortgage I plan to live at home with my mother
pay69 สล็อต Paid is the past tense form of “pay ” It's used to refer to the act of exchanging money for goods or services
Regular
price
180.00 ฿ THB
Regular
price
Sale
price
180.00 ฿ THB
Unit price
/
per